Characters remaining: 500/500
Translation

bảng thu

Academic
Friendly

"Từ 'bảng thu' trong tiếng Việt thường được hiểu 'bảng ghi tên những người thi đỗ kỳ mùa thu'. Đây một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt liên quan đến các kỳ thi trong trường học hoặc các cuộc thi khác diễn ra vào mùa thu.

Định nghĩa:
  • Bảng thu: một danh sách hoặc bảng ghi chép tên của những người đã vượt qua kỳ thi diễn ra vào mùa thu. Bảng này thường được công bố công khai để mọi người biết ai đã thi đỗ.
Cách sử dụng:
  • Khi nói về kết quả thi, người ta có thể nói: "Tôi đã xem bảng thu của kỳ thi Đại học, tôi rất mừng nhiều bạn của tôi đã đỗ."
  • "Bảng thu năm nay nhiều thay đổi so với năm ngoái." (Tức là những tên mới xuất hiện so với danh sách năm trước.)
Biến thể từ:
  • Có thể những biến thể như "bảng điểm" (bảng ghi điểm số của học sinh) hoặc "bảng danh sách" (danh sách chung của một nhóm người).
Từ gần giống:
  • Bảng điểm: bảng ghi điểm số của học sinh trong các môn học, không liên quan đến mùa thu.
  • Danh sách thi đỗ: Cũng chỉ những người đỗ nhưng không nhất thiết phải mùa thu.
Từ đồng nghĩa:
  • Danh sách trúng tuyển: Thường dùng trong bối cảnh tuyển sinh, nghĩa tương tự nhưng không nhấn mạnh về mùa.
  • Bảng công bố: bảng thông báo kết quả, có thể không chỉ giới hạn cho kỳ thi mùa thu.
dụ nâng cao:
  1. "Theo bảng thu, năm nay tỷ lệ đỗ của trường rất cao, điều này cho thấy sự nỗ lực của cả thầy học sinh."
  2. "Sau khi xem xét bảng thu, ban giám hiệu quyết định tổ chức một buổi lễ trao thưởng cho các học sinh xuất sắc."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bảng thu", cần chú ý rằng thường chỉ áp dụng cho những kỳ thi diễn ra vào mùa thu, do đó không thể áp dụng cho các kỳ thi khác trong năm.

  1. bảng ghi tên những người thi đỗ kỳ mùa thu

Comments and discussion on the word "bảng thu"